Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
秋天 qiū tiān
ㄑㄧㄡ ㄊㄧㄢ
1
/1
秋天
qiū tiān
ㄑㄧㄡ ㄊㄧㄢ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) autumn
(2) CL:
個
|
个
[ge4]
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bồ tát man - 菩薩蠻
(
Nạp Lan Tính Đức
)
•
Cửu nhật đăng Huyền Vũ sơn lữ diểu - 九日登玄武山旅眺
(
Thiệu Đại Chấn
)
•
Đàm sơn nhân ẩn cư - 覃山人隱居
(
Đỗ Phủ
)
•
Đăng Xuyên Sơn nham - 登穿山巖
(
Lê Quý Đôn
)
•
Khách dạ - 客夜
(
Đỗ Phủ
)
•
Ký Khắc Niệm Dương niên ông - 寄克念楊年翁
(
Nguyễn Khuyến
)
•
Lịch lịch - 歷歷
(
Đỗ Phủ
)
•
Tẩy binh mã - 洗兵馬
(
Đỗ Phủ
)
•
Thu nhật hoài đệ - 秋日懷弟
(
Tạ Trăn
)
•
Xuất tái hành - 出塞行
(
Vương Xương Linh
)
Bình luận
0